Các bạn muốn học tiếng hàn
mà chưa có Kinh nghiệm học tiếng hàn thì có thể tìm các phương pháp học tiếng hàn hiệu quả trên mạng hoặc tìm một trung tâm tiếng hàn để theo học nhé!
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
援
|
エン
|
Đồng mưu,giúp đỡ,tiết kiệm
| |
施
|
シ セ
|
ほどこ.す
|
Bố thí,áp dụng băng,quản lý viện trợ đầu tiên
|
井
|
セイ ショウ
|
Tốt,nôi,thị xã,cộng đồng
|
護
|
ゴ マモ.
|
Bảo vệ
| |
展
|
テ
|
Mở ra
| |
態
|
タイ
|
わざ.と
|
Thái độ,điều kiện,con số
|
鮮
|
セン
|
あざ.やか
|
Tươi,sống động,rõ ràng,rực rỡ
|
視
|
シ ミ.
|
Kiểm tra,liên quan như là,xem,nhìn vào
| |
条
|
ジョウ チョウ デキ
|
えだ すじ
|
Khoản,mục
|
幹
|
カン ミ
|
Thân cây
| |
独
|
ドク トク ヒト.
|
Duy nhất,một mình,một cách tự nhiên
| |
宮
|
キュウ グウ ク クウ ミ
|
Cung điện,công chúa
| |
率
|
ソツ リツ シュツ
|
ひき.いる
|
Tỷ lệ, hệ số
|
衛
|
エイ
|
Quốc phòng,bảo vệ
| |
張
|
チョウ -バ.
|
は.る -は.り
|
Kéo dài,lây lan,căng ra
|
Website: trung tam tieng han
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét