Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
氏
|
シ
|
うじ -うじ
|
Gia đình tên, họ, gia tộc
|
統
|
トウ ホビ.
|
す.べる
|
Tổng thể, mối quan hệ, cầm quyền, quản
|
保
|
ホ ホウ タモ.
|
Bảo vệ, đảm bảo ,giữ, bảo tồn, duy trì, hỗ trợ
|
第
|
ダイ テイ
|
Số
| |
結
|
ケツ ケチ ユ.ワエ
|
むす.ぶ ゆ.う
|
Tham gia, hợp đồng ràng buộc, tổ chức
|
派
|
ハ
|
Phe nhóm, đảng, giáo phái, trường học
| |
案
|
アン
|
つくえ
|
Kế hoạch, dự thảo,đề nghị,suy gẫm,sợ hãi,đề xuất,kỳ vọng
|
策
|
サク
|
Chương trình, kế hoạch
| |
基
|
キ モト
|
もと
|
Cơ bản ,nền móng
|
価
|
カ ケ
|
あたい
|
Giá trị, giá cả
|
提
|
テイ チョウ ダイ
|
さ.げる
|
Đề xuất,mang theo
|
挙
|
キョ コゾ.
|
あ.げる あ.がる
|
Nâng cao, kế hoạch, dự án, hành vi, hành động
|
応
|
オウ ヨウ -ノウ コタ.エ
|
あた.る まさに
|
Áp dụng, trả lời,có,chấp nhận
|
企
|
キ
|
くわだ.てる
|
Thực hiện,đề án,thiết kế,cố gắng,kế hoạch
|
検
|
ケン
|
しら.べる
|
Kiểm tra, điều tra
|
藤
|
トウ ドウ フ
|
wisteria
| |
沢
|
タク ツ
|
さわ うるお.い うるお.す
|
Ngập đồng
|
裁
|
サイ
|
た.つ さば.く
|
May,thẩm phán,quyết định,cắt ra
|
証
|
ショウ
|
あかし
|
Chứng cứ,bằng chứng,giấy chứng nhận
|
Các bạn muốn học tiếng hàn
mà chưa có Kinh
nghiệm học tiếng hàn thì có
thể tìm các phương
pháp học tiếng hàn hiệu quả
trên mạng hoặc tìm một trung tâm tiếng hàn để theo học nhé!
Website: trung tam tieng han
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét