Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
盛
|
セイ ジョウ サカ.
|
も.る さか.る
|
Bùng nổ,phát triển thịnh vượng
|
皇
|
コウ オ
|
Hoàng đế
| |
臨
|
リン ノゾ.
|
Tìm đến,gặp gỡ,đối chất,tham dự,kêu gọi
|
踏
|
トウ
|
ふ.む ふ.まえる
|
Bước,chà đạp
|
壊
|
カイ エ
|
こわ.す こわ.れる やぶ.る
|
Phá hủy,phá vỡ
|
債
|
サイ
|
Trái phiếu,cho vay,nợ
| |
興
|
コウ キョウ オコ.
|
おこ.る
|
Giải trí,làm sống lại,lấy quan tâm
|
源
|
ゲン ミナモ
|
Nguồn,nguồn gốc
| |
儀
|
Buổi lễ,quy tắc,ngoại tình,trường hợp,một vấn đề
| ||
創
|
ソウ ショウ ケズ.シケ
|
つく.る はじ.める きず
|
Nguồn gốc,vết thương,tổn thương,bắt đầu
|
障
|
ショウ
|
さわ.る
|
Cản trở
|
継
|
ケイ
|
つ.ぐ まま-
|
Thừa kế,thành công,vá,ghép
|
筋
|
キン
|
すじ
|
Cơ bắp,gân,dây chằng,chất xơ,kế hoạch,nguồn gốc
|
闘
|
トウ アラソ.
|
たたか.う
|
Chiến đấu,chiến tranh
|
葬
|
ソウ ホウム.
|
Táng,chôn cất,gác
|
Các bạn muốn học tiếng hàn
mà chưa có Kinh nghiệm học tiếng hàn thì có thể tìm các phương pháp học tiếng hàn hiệu quả trên mạng hoặc tìm một trung tâm tiếng hàn để theo học nhé!
Website: trung tam tieng han
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét