Các bạn muốn học tiếng hàn
mà chưa có Kinh
nghiệm học tiếng hàn thì có
thể tìm các phương
pháp học tiếng hàn hiệu quả
trên mạng hoặc tìm một trung tâm tiếng hàn để theo học nhé!
Học tiếng Nhật từ vựng sơ cấp 1 "bài 6"
たべる: Ăn
のむ: Uống
すう: Hút thuốc
みる: Xem
きく: Nghe , hỏi
よむ: Đọc
かく: Viết
8. かう: Mua
とる; Chụp ,lấy
する: Làm
あう: Gặp
ごはん: Cơm
あさごはん: Cơm sáng
ひるごはん: Cơm trưa
ばんごはん: Cơm tối
パン: Bánh mì
たまご: Trứng
にく: Thịt
さかな: Cá
やさい: Rau
くだもの: Trái cây
みず: Nước
おちゃ: Trà
こうちゃ: Hồng trà
ぎゅうにゅう: Sửa
ジュース: Nước trái cây
ビール: Bia
おさけ: Rượu
ビデオ: Băng hình
えいが: Phim ảnh
てがみ: Thư
レポート; Báo cáo
しゃしん: Hình
みせ: Tiệm
レストラン: Nhà hàng
にわ : Vườn
しゅくだい: Bài tập
テニス: Tenis
サッカー: Bóng đá
いっしょに: Cùng với
ちょっと: Một chút
いつも: Luôn luôn
ときどき: Thỉnh thoảng
それから: Sau đó
から: Từ
まで: Đến
また : Lại nữa
でも : Nhưng mà
売れる : Bán được
華道 : Nghệ thuật cắm hoa
伝統 ; Truyền thống
簡単 : Đơn giản
まじめな : Chăm chỉ
必要な : Quan trọng
楽しむ : Vui vẻ
茶道 : Trà đạo
剣道 : Kiếm đạo
なるほど : Thì ra vậy
熱心な : Quyết tâm
まるで : Giống như
文化 : Văn hóa
学ぶ : Học tập
勝ち負け : Thắng bại
のむ: Uống
すう: Hút thuốc
みる: Xem
きく: Nghe , hỏi
よむ: Đọc
かく: Viết
8. かう: Mua
とる; Chụp ,lấy
する: Làm
あう: Gặp
ごはん: Cơm
あさごはん: Cơm sáng
ひるごはん: Cơm trưa
ばんごはん: Cơm tối
パン: Bánh mì
たまご: Trứng
にく: Thịt
さかな: Cá
やさい: Rau
くだもの: Trái cây
みず: Nước
おちゃ: Trà
こうちゃ: Hồng trà
ぎゅうにゅう: Sửa
ジュース: Nước trái cây
ビール: Bia
おさけ: Rượu
ビデオ: Băng hình
えいが: Phim ảnh
てがみ: Thư
レポート; Báo cáo
しゃしん: Hình
みせ: Tiệm
レストラン: Nhà hàng
にわ : Vườn
しゅくだい: Bài tập
テニス: Tenis
サッカー: Bóng đá
いっしょに: Cùng với
ちょっと: Một chút
いつも: Luôn luôn
ときどき: Thỉnh thoảng
それから: Sau đó
から: Từ
まで: Đến
また : Lại nữa
でも : Nhưng mà
売れる : Bán được
華道 : Nghệ thuật cắm hoa
伝統 ; Truyền thống
簡単 : Đơn giản
まじめな : Chăm chỉ
必要な : Quan trọng
楽しむ : Vui vẻ
茶道 : Trà đạo
剣道 : Kiếm đạo
なるほど : Thì ra vậy
熱心な : Quyết tâm
まるで : Giống như
文化 : Văn hóa
学ぶ : Học tập
勝ち負け : Thắng bại
Website: trung tam tieng han